ISBN
| 9786045373484 |
DDC
| 915.973003 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Từ điển địa danh Bắc Bộ. Quyển 1 / Lê Trung Hoa |
Thông tin xuất bản
| H : Hội Nhà Văn, 2016 |
Mô tả vật lý
| 553 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đầy đủ những địa danh tiêu biểu mỗi tỉnh, thành phố từ cấp ấp/thôn trở lên tại Bắc Bộ Việt Nam, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Bắc Bộ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082737 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37074 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DAD1808-762C-4DCE-B3EC-82BB8AC21530 |
---|
005 | 202208111415 |
---|
008 | 220516s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045373484 |
---|
039 | |a20220811141526|bbacntp|y20220516154701|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.973003|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa|esưu tầm, giới thiệu |
---|
245 | |aTừ điển địa danh Bắc Bộ. |nQuyển 1 / |cLê Trung Hoa |
---|
260 | |aH : |bHội Nhà Văn, |c2016 |
---|
300 | |a553 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 537- 550 |
---|
520 | |aGiới thiệu đầy đủ những địa danh tiêu biểu mỗi tỉnh, thành phố từ cấp ấp/thôn trở lên tại Bắc Bộ Việt Nam, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aBắc Bộ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082737 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/900 lichsuvadialy/anhbiasach/37074_tudiendiadanhbacboquyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
915.973003 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|