|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37042 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1DF754FC-5BE5-4A8F-96D5-E78BD4D5853E |
---|
005 | 202208081017 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010493|c000 |
---|
039 | |a20220808101703|bbacntp|c20220805150129|dbacntp|y20220516111309|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959755|bT842|223 |
---|
100 | |aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | |aCác chợ miền núi huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aH.: |bVăn hoá dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a199tr.: ; |c21cm |
---|
520 | |aKhái quát về việc mua bán và các chợ ở huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên, ca dao về chợ và việc buôn bán hàng ngày diễn ra tại chợ |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aChợ |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
653 | |aMiền núi |
---|
653 | |aSơn Hoà |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082795 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37042_cacchomiennuihuyensonhoatinhphuyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959755 T842
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào