|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5BB8C72D-0382-4193-B08D-71AB9A2AAED9 |
---|
005 | 202208081012 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846771|c000 |
---|
039 | |a20220808101237|bbacntp|c20220805150412|dbacntp|y20220516104545|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a700.9597|bK627|223 |
---|
100 | |aKiều,Thu Hoạch |
---|
245 | |aNhững phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại / |cKiều Thu Hoạch |
---|
260 | |aH.: |bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a811 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng, ca trù, hát văn, chèo sân đình, tuồng đồ và múa rối nước |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | |aNghệ thuật dân gian |
---|
653 | |aNghệ thuật biểu diễn |
---|
653 | |aThời trung đại |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082796 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/37041_nhungphamtrunghethuatdangiannguoivietthoitrungdaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
700.9597 K627
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|