|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37022 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E25920D9-8A15-4DA7-BB4D-60893DA26EF6 |
---|
005 | 202205251441 |
---|
008 | 220525s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045368916 |
---|
039 | |a20220525144147|bquyennt|c20220525142856|dquyennt|y20220516082418|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.99|bT3672|223 |
---|
245 | |aThành ngữ - Tục ngữ Raglai =|bSanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai/|cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang sưu tầm, dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aNinh Thuận |
---|
653 | |aNgười Raglai |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aSử, Thị Gia Trang|esưu tầm, dịch |
---|
700 | |aSử, Văn Ngọc|esưu tầm, dịch |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082748 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37022_thanhngu-tucnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.99 T3672
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|