DDC
| 004.67 |
Tác giả CN
| Tôn, Thất Hòa An |
Nhan đề
| Giáo trình internet và giáo dục điện tử / Tôn Thất Hòa An; Hoàng Kiếm (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số khái niệm cơ bản về internet: giao thức TCP/IP, địa chỉ IP, tên miền - domain name...một số lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng internet; giáo dục điện tử E-learning : các phương pháp đào tạo thông dụng, sự khác nhau giữa các phương pháp ...Đồng thời giới thiệu tài nguyên học tập qua mạng |
Từ khóa tự do
| Internet |
Từ khóa tự do
| Giáo dục điện tử |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Kiếm, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(6): V017115-7, V017122-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(4): V019335-8 |
|
000
| 01118nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4551 |
---|
008 | 090907s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025555|blongtd|y20090907162900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.67|bT1611A|222 |
---|
100 | 1|aTôn, Thất Hòa An |
---|
245 | 10|aGiáo trình internet và giáo dục điện tử / Tôn Thất Hòa An; Hoàng Kiếm (hiệu đính) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|b Đại học Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a102 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số khái niệm cơ bản về internet: giao thức TCP/IP, địa chỉ IP, tên miền - domain name...một số lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng internet; giáo dục điện tử E-learning : các phương pháp đào tạo thông dụng, sự khác nhau giữa các phương pháp ...Đồng thời giới thiệu tài nguyên học tập qua mạng |
---|
653 | 4|aInternet |
---|
653 | 4|aGiáo dục điện tử |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aHoàng Kiếm,|eHiệu đính |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(6): V017115-7, V017122-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(4): V019335-8 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017115
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017116
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017117
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017122
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017123
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017124
|
Q7_Kho Mượn
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.67 T1611A
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|