thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 390.095977 N5764
    Nhan đề: Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ /

ISBN 9786049027574
DDC 390.095977
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Hiệp
Nhan đề Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp
Thông tin xuất bản H : Khoa học Xã hội, 2015
Mô tả vật lý 335 tr. : ảnh màu ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày những lề thói và sự kiêng kỵ trong đời sống sinh hoạt như: Chữa bệnh, ăn uống, ngôn ngữ, giao tiếp, trang phục, chưng diện, xây dựng, kiến trúc, đi xa... của người dân Nam Bộ
Từ khóa tự do Phong tục
Từ khóa tự do Đời sống
Từ khóa tự do Nam Bộ
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Tác giả(bs) TT Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082708
000 00000nam#a2200000u##4500
00137011
0022
004C717D18F-17D3-4A26-BF55-57DFFE61D1A7
005202206291407
008220515s2015 vm vie
0091 0
020|a9786049027574
039|a20220629140706|bbacntp|c20220628135607|dbacntp|y20220515092553|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a390.095977|bN5764|223
100 |aNguyễn, Hữu Hiệp
245 |aNhững lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ / |cNguyễn Hữu Hiệp
260 |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015
300 |a335 tr. : |bảnh màu ; |c21 cm.
504 |aThư mục: tr. 313
520 |aTrình bày những lề thói và sự kiêng kỵ trong đời sống sinh hoạt như: Chữa bệnh, ăn uống, ngôn ngữ, giao tiếp, trang phục, chưng diện, xây dựng, kiến trúc, đi xa... của người dân Nam Bộ
541 |atặng
653 |aPhong tục
653 |aĐời sống
653 |aNam Bộ
690 |aKhoa Ngoại ngữ
690 |aKhoa Du lịch và Việt Nam học
691 |aViệt Nam học
691 |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
710 |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082708
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37011_nhunglethoivasukiengkythuongthaytrongsinhhoatdoisongcuanguoidannambothumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 082708 Q12_Kho Mượn_01 390.095977 N5764 Sách mượn tại chỗ 1