ISSN
| 9786047846757 |
DDC
| 305.89591 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Trang |
Nhan đề
| Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai / Vũ Thi Trang |
Thông tin xuất bản
| H : Mỹ Thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các quan niệm của người Dao Tuyển về nguồn nước và phân loại nguồn nước, các tri thức trong việc khai thác sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao tại huy |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Từ khóa tự do
| Khai thác |
Từ khóa tự do
| Quản lý nguồn nước |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082732 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37006 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 21408E77-05DC-4A3D-9867-FC5D2A7CE695 |
---|
005 | 202207041600 |
---|
008 | 220513s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a9786047846757 |
---|
039 | |a20220704160055|bbacntp|c20220701111402|dbacntp|y20220513160120|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.89591|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Thị Trang |
---|
245 | |aTri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai / |cVũ Thi Trang |
---|
260 | |aH : |bMỹ Thuật, |c2016 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các quan niệm của người Dao Tuyển về nguồn nước và phân loại nguồn nước, các tri thức trong việc khai thác sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao tại huy |
---|
541 | |asách tặng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aTri thức |
---|
653 | |aKhai thác |
---|
653 | |aQuản lý nguồn nước |
---|
710 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082732 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37006_trithucdangiantrongvieckhaithacnguonnuoccuanguoidaotuyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.89591 V986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|