|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0D6C768-5782-4580-91A2-9BBD6E672D7E |
---|
005 | 202205261103 |
---|
008 | 220526s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029028 |
---|
039 | |a20220526110330|bquyennt|c20220526105829|dquyennt|y20220513151957|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bS1211|223 |
---|
245 | |aSách Hán Nôm của người Sán Chay / |cĐỗ Thị Hảo phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a975 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung sách văn học dân gian Hán Nôm của người Sán Chay phản ánh các sinh hoạt trong cuộc sống đời thường của họ, có kèm nguyên bản chữ Hán Nôm |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Sán Chay |
---|
653 | |aSách Hán Nôm |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Hảo|cPGS. TS.|ephiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082690 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37003_sachhannomthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 S1211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|