DDC
| 378.1 |
Tác giả CN
| VroeiJensTijn, Ton |
Nhan đề
| Sổ tay thực hiện các hướng dẫn bộ tiêu chuẩn chất lượng AUN tự đánh giá cấp chương trình / Ton VroeiJensTijn; Trung tâm KT&ĐGCTĐT-ĐHQG-HCM (dịch) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP, Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 149 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Sổ tay là một trong những tài liệu chính thức và quan trọng trong hệ thống đảm bảo chất lượng các trường đại học Đông Nam Á (AUN-QA). Trang bị những kiến về đảm bảo chất lượng trong đại học, làm sao khám phá được chất lượng trong chúng ta?. Bên cạnh đó, giúp các trường tự đánh giá về hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong, tự đánh giá cấp chương trình, cấp trường, cấp liên ngành. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học-Việt Nam-Chương trình đào tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Đại học-Việt Nam |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(1): V017126 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5VH_GD_LS_ЬL(8): V017120-1, V017125, V017127-8, V019655-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(1): V019658 |
|
000
| 01262nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3700 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4543 |
---|
008 | 090907s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025554|blongtd|y20090907144500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a378.1|bV984|221 |
---|
100 | 1|aVroeiJensTijn, Ton |
---|
245 | 10|aSổ tay thực hiện các hướng dẫn bộ tiêu chuẩn chất lượng AUN tự đánh giá cấp chương trình /|cTon VroeiJensTijn; Trung tâm KT&ĐGCTĐT-ĐHQG-HCM (dịch) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP, Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a149 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSổ tay là một trong những tài liệu chính thức và quan trọng trong hệ thống đảm bảo chất lượng các trường đại học Đông Nam Á (AUN-QA). Trang bị những kiến về đảm bảo chất lượng trong đại học, làm sao khám phá được chất lượng trong chúng ta?. Bên cạnh đó, giúp các trường tự đánh giá về hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong, tự đánh giá cấp chương trình, cấp trường, cấp liên ngành. |
---|
653 | 4|aGiáo dục đại học|zViệt Nam|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xĐại học|zViệt Nam |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrung tâm khảo thí và đánh giá chất lượng đào tạo. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V017126 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cVH_GD_LS_ЬL|j(8): V017120-1, V017125, V017127-8, V019655-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V019658 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017125
|
Q12_Kho Lưu
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017126
|
Q12_Kho Lưu
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017128
|
Q12_Kho Lưu
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019655
|
Q12_Kho Lưu
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019657
|
Q12_Kho Lưu
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019658
|
Q12_Kho Lưu
|
378.1 V984
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|