ISBN
| 0-521-43680-X |
DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Murphy, Raymond |
Nhan đề
| English grammar in use : A self-study reference and practice book for intermediate students (with answers) / Raymond Murphy |
Thông tin xuất bản
| England :Cambridge University Press,2000 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(10): V006341-4, V006346, V006348, V006350, V006352, V006356, V007209 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG ANH(10): V006319, V006340, V006345, V006347, V006349, V006351, V006353-5, V006357 |
|
000
| 00699nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 37 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42 |
---|
008 | 070102s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-521-43680-X |
---|
039 | |a20180825023623|blongtd|y20070102100000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.5|bM9781 |
---|
100 | 1|aMurphy, Raymond |
---|
245 | 10|aEnglish grammar in use :|bA self-study reference and practice book for intermediate students (with answers) /|cRaymond Murphy |
---|
260 | |aEngland :|bCambridge University Press,|c2000 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V006341-4, V006346, V006348, V006350, V006352, V006356, V007209 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(10): V006319, V006340, V006345, V006347, V006349, V006351, V006353-5, V006357 |
---|
890 | |a20|b191|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
V006350
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
V006351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
Hạn trả:16-06-2023
|
|
|
4
|
V006352
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
V006353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
V006354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
V006355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
V006356
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
V006357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
V007209
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 M9781
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|