|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36991 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13C37053-8FC5-4C89-93A5-79AC51FE5108 |
---|
005 | 202208041602 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027376|c000 |
---|
039 | |a20220804160203|bbacntp|c20220804143146|dbacntp|y20220513144522|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.269597|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Kiêm Ninh |
---|
245 | |aHội làng / |cVũ Kiêm Ninh |
---|
260 | |aH.: |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số hội làng tiêu biểu của Việt Nam: hội làng Yên Thái, hội đền Thuỵ Khuê, hội làng Hồ Khẩu, lễ hội Chùa Dâu, hội làng Gia Trung, hội đình Cống Vị... |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aLễ hội cổ truyền |
---|
653 | |aHội làng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082664 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36991_hoilangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.269597 V986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|