DDC
| 338.001 |
Tác giả CN
| Friedes, Peter E. |
Nhan đề
| Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh / Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai,2008 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trang bị những kỹ năng giúp trở thành một người quản lý giỏi. Ghi lại những lời khuyên cụ thể, đáp ứng nhu cầu đối với từng kiểu quản lý hiện nay của cá nhân, hổ trợ làm một số trắc nghiệm, xem kết quả, và học hỏi về những điều mà hiện nay các nhà quản trị đang tác động lên những người mà họ quản lý. Đặc biệt, hướng dẫn thực tế về thái độ cư xử của con người tại nơi làm việc, với những người cùng làm việc với chúng ta và cho chúng ta. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh-Giao tiếp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Maister, David H. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(15): V017129, V017430-1, V018396-401, V019055-8, V019477-8 |
|
000
| 01213nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3699 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4539 |
---|
005 | 202106111741 |
---|
008 | 090907s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611174141|bnghiepvu|c20200103100428|dquyennt|y20090907135000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.001|bF8999|221 |
---|
100 | 1|aFriedes, Peter E. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp hiệu quả trong kinh doanh /|cPeter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân (biên dịch) |
---|
260 | |aĐồng Nai : Nxb. Đồng Nai,|c2008 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrang bị những kỹ năng giúp trở thành một người quản lý giỏi. Ghi lại những lời khuyên cụ thể, đáp ứng nhu cầu đối với từng kiểu quản lý hiện nay của cá nhân, hổ trợ làm một số trắc nghiệm, xem kết quả, và học hỏi về những điều mà hiện nay các nhà quản trị đang tác động lên những người mà họ quản lý. Đặc biệt, hướng dẫn thực tế về thái độ cư xử của con người tại nơi làm việc, với những người cùng làm việc với chúng ta và cho chúng ta. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xGiao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aKhánh Vân,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aMaister, David H. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(15): V017129, V017430-1, V018396-401, V019055-8, V019477-8 |
---|
890 | |a15|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V018396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V018397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V018398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V018399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V018400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V018401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.001 F8999
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|