ISBN
| 9786049028151 |
DDC
| 398.609597 |
Tác giả CN
| Dân Huyền |
Nhan đề
| Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền s.t., b.s. |
Thông tin xuất bản
| H.: Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ được sưu tầm, ghi chép lại. Những câu đố phần lớn là những thể thơ 5 chữ, 7 chữ, 4 chữ.Trong tập này, tác giả tập hợp chọn ra những câu đố chỉ có 2 dòng thơ lục bát để giới thiệu. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082665 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CAC9D50E-1295-4491-9D89-2EF8274ACE69 |
---|
005 | 202208041556 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028151|c000 |
---|
039 | |a20220804155651|bbacntp|c20220804130526|dbacntp|y20220513143807|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.609597|bD629|223 |
---|
100 | |aDân Huyền |
---|
245 | |aMột ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / |cDân Huyền s.t., b.s. |
---|
260 | |aH.:|b Khoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ được sưu tầm, ghi chép lại. Những câu đố phần lớn là những thể thơ 5 chữ, 7 chữ, 4 chữ.Trong tập này, tác giả tập hợp chọn ra những câu đố chỉ có 2 dòng thơ lục bát để giới thiệu. |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |a Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082665 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36988_motnganmottrammuoimotcaudodenhothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.609597 D629
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|