|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36974 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A9F1F75-AF8F-4EC0-8B3A-C304CCFCA971 |
---|
005 | 202206240957 |
---|
008 | 220513s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027932 |
---|
039 | |a20220624095720|bbacntp|c20220623105826|dbacntp|y20220513140103|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a792.509597|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Việt Ngữ |
---|
245 | |aVề nghệ thuật chèo. Q.1 / |cTrần Việt Ngữ |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản Khoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a406 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc và thời điểm thành hình chèo truyền thống; nguồn gốc dân gian của chèo; quá trình chuyển hoá, phát triển của chèo sân đình |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | |aChèo |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082678 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/36974_venghethuatcheoquyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
792.509597 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào