|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 219DDD2C-D1B7-4DCF-930C-9798C4425A8E |
---|
005 | 202206271038 |
---|
008 | 220513s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027949 |
---|
039 | |a20220627103835|bbacntp|c20220624113927|dbacntp|y20220513134722|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a792.509597|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Việt Ngữ |
---|
245 | |aVề nghệ thuật chèo. Q.2 / |cTrần Việt Ngữ |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản Khoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a582 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các loại hình chèo văn minh và chèo cải lương; quá trình 40 năm làm mới nghệ thuật chèo; nắm vững những đặc điểm nghệ thuật cơ bản của chèo cổ |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | |aChèo |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082682 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/36968_venghethuatcheoquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
792.509597 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào