ISBN
| 9786049027321 |
DDC
| 390.0959742 |
Tác giả CN
| Lê, Tài Hòe |
Nhan đề
| Phong tục xứ Nghệ. Q.1 / Lê Tài Hoè |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học Xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 486 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về văn hoá phong tục; lễ tục, tín ngưỡng dân gian; phong tục, tập quán theo chu kỳ thời gian trong năm âm lịch của người dân xứ Nghệ. Những lễ tục theo vòng đời và một số tập tục ngoại lệ trong việc cưới hỏi, hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082684 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 247B0106-0518-4FF3-96DE-ADFB158216C9 |
---|
005 | 202206270931 |
---|
008 | 220513s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027321 |
---|
039 | |a20220627093202|bbacntp|c20220624120133|dbacntp|y20220513134134|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959742|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Tài Hòe |
---|
245 | |aPhong tục xứ Nghệ. Q.1 / |cLê Tài Hoè |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a486 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về văn hoá phong tục; lễ tục, tín ngưỡng dân gian; phong tục, tập quán theo chu kỳ thời gian trong năm âm lịch của người dân xứ Nghệ. Những lễ tục theo vòng đời và một số tập tục ngoại lệ trong việc cưới hỏi, hôn nhân |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082684 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36966_phongtucxunghequyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959742 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|