|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9C82C45-3C35-4ECD-8E1D-9364E17463D3 |
---|
005 | 202208041506 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049440151|c000 |
---|
039 | |a20220804150615|bbacntp|c20220804141833|dbacntp|y20220513133805|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bT773|223 |
---|
100 | |aTrương, Bi|esưu tầm |
---|
245 | |aThần Rủa Yang Con Rung Brah Thô Yang Kon Rung : |bSử thi M'Nông / |cTrương Bi s.t. ; Điểu Kâu biên dịch; Điểu Klút |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a327tr., ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu sử thi M'nông và sưu tầm nghiên cứu văn hóa các dân tộc bản địa Tây Nguyên |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aĐiểu KLứt |
---|
700 | |aĐiểu Kâu |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082704 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36965_thanruayangconrungsurhimnothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082704
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209597 T773
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào