|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36963 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F0B1F8B-4B0B-4A46-8486-98B6F0F7C763 |
---|
005 | 202206270912 |
---|
008 | 220513s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027727 |
---|
039 | |a20220627091253|bbacntp|c20220624135121|dbacntp|y20220513133711|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597173|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Hữu Sơn|eChủ biên |
---|
245 | |aTrường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu / |cTrần Hữu Sơn (Chủ biên), Bùi Quốc Khánh, Bùi Xuân Tiệp, H'long Tơ, Nguyễn Thị Minh Tú |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a531 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTổng hợp trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
653 | |aLai Châu |
---|
653 | |aDân tộc Hà Nhì |
---|
653 | |aMường Tè |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082685 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36963_truongcaxanhacuanguoihanhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597173 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|