|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36938 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 90BB9FF5-A33D-49D1-A9E7-1BEEE60E18C7 |
---|
005 | 202206291245 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047012138|c000 |
---|
039 | |a20220629124503|bbacntp|c20220628161450|dbacntp|y20220513090915|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.995922|bT8831|223 |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà / |cTrần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a695 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà và qui tắc phiên âm tiếng Raglai. Sưu tầm ghi chép và sắp xếp các thành ngữ - tục ngữ Raglai theo thứ tự chữ cái |
---|
541 | |a tặng |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aKhánh Hoà |
---|
653 | |aNgười Raglai |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aPinãng, Điệp Phới |
---|
700 | |aTrần, Kiêm Hoàng |
---|
700 | |aChamaliaq, Riya Tiẻnq |
---|
700 | |aNguyễn, Khiêm |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082716 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36938_tudienthanhngutucngunguoiraglaiokhanhhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.995922 T8831
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|