ISBN
| 9786049027741 |
DDC
| 390.0959712 |
Tác giả CN
| Triệu,Thị Mai |
Nhan đề
| Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 471tr. : minh hoạ ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái quát về người Tày - Nùng ở Cao Bằng; tìm hiểu lễ kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản, một số nghi lễ giải hạn, hình ảnh cũng như chuyện kể về nghề phựt tào và khả năng đặc biệt của họ |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082725 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36935 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7C4D09F0-49A8-461D-8999-711A8E962C04 |
---|
005 | 202206291125 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027741|c000 |
---|
039 | |a20220629112546|bbacntp|c20220628142043|dbacntp|y20220513083447|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959712|bT827|223 |
---|
100 | |aTriệu,Thị Mai |
---|
245 | |aTục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng / |cTriệu Thị Mai |
---|
260 | |aH. : |b Khoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a471tr. : |bminh hoạ ; |c21cm |
---|
520 | |aKhái quát về người Tày - Nùng ở Cao Bằng; tìm hiểu lễ kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản, một số nghi lễ giải hạn, hình ảnh cũng như chuyện kể về nghề phựt tào và khả năng đặc biệt của họ |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |a Cao Bằng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082725 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36935_tuckemangkebuakenancuanguoitaycaobangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959712 T827
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|