DDC
| 658.80019 |
Tác giả CN
| Rish, David |
Nhan đề
| Giải pháp 90% bí quyết để kiếm lợi nhuận cao / David Rish, Nhân Văn (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Thanh Hóa,2008 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những thông tin sự thật về cách hoạt động của thị trường chứng khoán và về những sản phẩm trọn gói ngày càng phức tạp đã được đưa ra để giảm bớt rủi ro thị trường, đưa ra cách định hình, tiếp cận thời điểm thị trường và cách giảm rủi ro. Đặc biệt, tác giả chia sẻ những phương pháp quản lý của bản thân trong phân bổ tài sản quỷ tương hổ, phương pháp quỹ giống nhau, đồng thời giới thiệu một số cách tiếp cận thời điểm khác. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh-Lợi nhuận-Bí Quyết |
Từ khóa tự do
| Quản trị-Thị trường |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nhân Văn, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(5): V017465-7, V019355-6 |
|
000
| 01215nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4531 |
---|
005 | 202111011044 |
---|
008 | 090907s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101104430|bnghiepvu|c20210611174049|dnghiepvu|y20090907094100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.80019|bR5953|221 |
---|
100 | 1|aRish, David |
---|
245 | 1|aGiải pháp 90% bí quyết để kiếm lợi nhuận cao /|cDavid Rish, Nhân Văn (biên dịch) |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c2008 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những thông tin sự thật về cách hoạt động của thị trường chứng khoán và về những sản phẩm trọn gói ngày càng phức tạp đã được đưa ra để giảm bớt rủi ro thị trường, đưa ra cách định hình, tiếp cận thời điểm thị trường và cách giảm rủi ro. Đặc biệt, tác giả chia sẻ những phương pháp quản lý của bản thân trong phân bổ tài sản quỷ tương hổ, phương pháp quỹ giống nhau, đồng thời giới thiệu một số cách tiếp cận thời điểm khác. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xLợi nhuận|xBí Quyết |
---|
653 | 4|aQuản trị|xThị trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aNhân Văn,|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(5): V017465-7, V019355-6 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.80019 R5953
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.80019 R5953
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.80019 R5953
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.80019 R5953
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.80019 R5953
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|