|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4CEF3A3A-91F9-4607-9B94-F537780270A5 |
---|
005 | 202206161047 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a9786049025136 |
---|
039 | |a20220616104746|bnghiepvu|c20220615155256|dbacntp|y20220512153607|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8409597|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Tố Hảo |
---|
245 | |aVè chống phong kiến, đế quốc / |cVũ Tố Hảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a518 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài vè tố cáo, châm biếm, đả kích chế độ phong kiến và đế quốc; các phong trào đấu tranh, trận chiến của quân và dân ta trong chống phong kiến đế quốc |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVè |
---|
653 | |aChế độ phong kiến |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082621 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36914_vechongphongkiendequocquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.8409597 V986
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|