|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4B26B6EE-3855-4F32-938D-E208DB7EAD55 |
---|
005 | 202207080907 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049020243|c000 |
---|
039 | |a20220708090724|bbacntp|c20220707154546|dbacntp|y20220512153251|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bT8831|223 |
---|
245 | |aTừ điển type truyện dân gian Việt Nam. |nQ.2 / |cNguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bình...[Và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a404 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aHướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTruyện dân gian |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Bình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Huế |cch.b. |
---|
700 | |aĐặng, Thị Thu Hà |
---|
700 | |aTrần, Thị An |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nguyệt |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082608 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36909_tudientypetruyendangianvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209597 T8831
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|