ISBN
| 9786049028373 |
DDC
| 529.30959718 |
Tác giả CN
| Trần, Vân Hạc |
Nhan đề
| Lịch Thái Sơn La. Q.1 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 375 tr. : bảng, tranh vẽ ; 21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số kiến thức chung về lịch. Vai trò của lịch trong đời sống người Thái Đen Sơn La. Một số khái niệm cơ bản liên quan đến lịch Thái. Giới thiệu cuốn Sổ Chong bang của người Thái Đen Sơn La |
Từ khóa tự do
| Sơn La |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Lịch |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Cà, Văn Chung |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082576 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36898 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19359782-C637-4DEC-9A8E-247F32A69EBE |
---|
005 | 202207121004 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028373|c000 |
---|
039 | |a20220712100437|bbacntp|c20220708142005|dbacntp|y20220512152113|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a529.30959718|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Vân Hạc |
---|
245 | |aLịch Thái Sơn La. |nQ.1 / |cTrần Vân Hạc, Cà Văn Chung |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a 375 tr. : |bbảng, tranh vẽ ; |c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số kiến thức chung về lịch. Vai trò của lịch trong đời sống người Thái Đen Sơn La. Một số khái niệm cơ bản liên quan đến lịch Thái. Giới thiệu cuốn Sổ Chong bang của người Thái Đen Sơn La |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aSơn La |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aLịch |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aCà, Văn Chung |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082576 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/36898_lichthaisonlaquyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082576
|
Q12_Kho Mượn_01
|
529.30959718 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|