|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36895 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FDF848C4-96B5-4FBD-BCB2-404A8B020E1E |
---|
005 | 202207181347 |
---|
008 | 220512s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028489 |
---|
039 | |a20220718134719|bbacntp|c20220717100632|dbacntp|y20220512151731|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Văn Lạo|eSưu tầm - Biên soạn |
---|
245 | |aPhương Ngôn - Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam. |nQuyển 2 / |cLê Văn Lạo |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a531 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTổng hợp phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aĐông Bắc |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aPhương ngôn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082633 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/36895_phuongngonthanhngutucngucadaovungdongbacvietnamquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|