ISBN
| 9786049029004 |
DDC
| 305.8009597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Tụng |
Nhan đề
| Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam. Tập 1 / Nguyễn Khắc Tụng |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học Xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 522 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đôi nét về địa lý - khí hậu Việt Nam. Sơ lược về tình hình phân bố cư dân và các dân tộc ở Việt Nam. Nhà ở cổ truyền các dân tộc thuộc các nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Mèo - Dao... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Nhà ở cổ truyền |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082635 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36889 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 99C95730-8A1D-4EEF-A6B3-3FEB7E20BC22 |
---|
005 | 202207111609 |
---|
008 | 220512s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029004 |
---|
039 | |a20220711160931|bbacntp|c20220708141112|dbacntp|y20220512151006|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.8009597|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Khắc Tụng |
---|
245 | |aNhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam. |nTập 1 / |cNguyễn Khắc Tụng |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a522 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐôi nét về địa lý - khí hậu Việt Nam. Sơ lược về tình hình phân bố cư dân và các dân tộc ở Việt Nam. Nhà ở cổ truyền các dân tộc thuộc các nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Mèo - Dao... |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aNhà ở cổ truyền |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082635 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36889_nhaocotruyencacdantocvietnamtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.8009597 N5764
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào