|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36884 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 80893305-439C-4A24-8277-82787976F46A |
---|
005 | 202207181335 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027420|c000 |
---|
039 | |a20220718133557|bbacntp|c20220717102413|dbacntp|y20220512150115|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.4630959761|bA11197|223 |
---|
100 | |aA Tuấn |
---|
245 | |aNghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / |cA Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aTổng quan về người Xơ Teng ở Tu Mơ Rông. Nghi lễ nông nghiệp của người Xơteng. Những biến đổi của nghi lễ nông nghiệp trong đời sống người XơTeng |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aPhong tục tập quán |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aKon Tum |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082618 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36884_nghilenongnghiepcuanguoixotengthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.4630959761 A11197
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào