ISBN
| 9786049029103 |
DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Kiều, Thu Hoạch |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian người Việt - Góc nhìn so sánh / Kiều Thu Hoạch |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học Xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 643 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập sách tập hợp những tập văn tuyển về văn hóa dân gian người Việt , tập hợp những bài viết theo góc nhìn so sánh được thực hiện một cách linh hoạt theo nhiều dạng thức và cấp độ khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082639 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36883 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A8FEF611-307E-4D56-9EBF-DF7417A36F77 |
---|
005 | 202207080901 |
---|
008 | 220512s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029103 |
---|
039 | |a20220708090142|bbacntp|c20220707143831|dbacntp|y20220512145853|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.09597|bK477|223 |
---|
100 | |aKiều, Thu Hoạch |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian người Việt - Góc nhìn so sánh / |cKiều Thu Hoạch |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a643 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập sách tập hợp những tập văn tuyển về văn hóa dân gian người Việt , tập hợp những bài viết theo góc nhìn so sánh được thực hiện một cách linh hoạt theo nhiều dạng thức và cấp độ khác nhau. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082639 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36883_vanhoadangiannguoivietduoigocnhinsosanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.09597 K477
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào