|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36881 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2560FDC9-EF5C-41CD-8FDF-DE8A6CFE57D6 |
---|
005 | 202207061625 |
---|
008 | 220512s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028830 |
---|
039 | |a20220706162550|bbacntp|c20220706144519|dbacntp|y20220512145626|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a792.509597|bH1114|223 |
---|
100 | |aHà, Văn Cầu |
---|
245 | |aHề chèo / |cHà Văn Cầu |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về nghệ thuật chèo nói chung và hề chèo nói riêng. Giới thiệu một số loại hình trong hề chèo như: hề gậy, hề mồi, hề tính cách, hề văn minh và hề cải lương |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghệ thuật truyền thống |
---|
653 | |aHề chèo |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082640 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/36881_hecheothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
792.509597 H1114
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|