ISBN
| 9786049027338 |
DDC
| 390.0959742 |
Tác giả CN
| Lê, Tài Hòe |
Nhan đề
| Phong tục xứ Nghệ. Quyển 2 / Lê Tài Hòe |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về tục cưới hỏi của người theo đạo Kitô giáo và tập tục tang ma của người Việt. Vài tập tục, tín ngưỡng khác như tập tục, tín ngưỡng của người đi biển; tập tục làm nhà mới, sinh hoạt và cổ vũ học hành |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082612 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36868 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 94F61E72-5B9B-4849-8BE8-AF7B45B33B57 |
---|
005 | 202207120827 |
---|
008 | 220512s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027338 |
---|
039 | |a20220712082758|bbacntp|c20220711131523|dbacntp|y20220512142504|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959742|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Tài Hòe|eSưu tầm, Biên khảo |
---|
245 | |aPhong tục xứ Nghệ. |nQuyển 2 / |cLê Tài Hòe |
---|
260 | |aH : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a479 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về tục cưới hỏi của người theo đạo Kitô giáo và tập tục tang ma của người Việt. Vài tập tục, tín ngưỡng khác như tập tục, tín ngưỡng của người đi biển; tập tục làm nhà mới, sinh hoạt và cổ vũ học hành |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082612 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36868_phongtucxunghequyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959742 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|