|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36857 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A2F4A5D0-6B7B-4BD3-B3E4-CD7A24CFA186 |
---|
005 | 202206151445 |
---|
008 | 220511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049440335 |
---|
039 | |a20220615144547|bbacntp|c20220615144323|dbacntp|y20220511161307|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a738.09597|bT871|223 |
---|
100 | |aTrương, Minh Hằng |
---|
245 | |aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản Khoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a727 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về nghề gốm truyền thống Việt Nam: Các lò nung gốm Bắc Việt Nam; nhóm lư hương gốm men Phù Lãng; gốm sứ trong văn hoá ẩm thực Việt Nam; lịch sử phát triển nghệ thuật gốm Việt Nam; gốm Thổ Hà trước cách mạng tháng 8...
|
---|
541 | |a tặng |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aGốm sứ |
---|
653 | |aLàng nghề cổ truyền |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aVũ, Quang Dũng|ebiên soạn |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082581 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36857_nghevalangnghetruyenthongvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082581
|
Q12_Kho Mượn_01
|
738.09597 T871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào