ISBN
| 9786049028328 |
DDC
| 394.120959755 |
Tác giả CN
| Bùi, Tân |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực phú yên / Bùi, Tân |
Thông tin xuất bản
| H : Nhà xuất bản khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Văn hoá ẩm thực của người Việt Nam từ xưa đến nay; tìm hiểu những nét chung cũng như một số món ăn trong văn hoá ẩm thực tỉnh Phú Yên: Những món ăn sơ đẳng của dân thường nghèo, món canh rau tập tàng, món cá trầu suối nấu chua ngọt với kiến càng... |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Phú Yên |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082585 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E4BCE1C-624F-4EAF-BB89-AEB4F9777988 |
---|
005 | 202206101427 |
---|
008 | 220511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028328 |
---|
039 | |a20220610142726|bnghiepvu|c20220609153832|dnghiepvu|y20220511160135|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.120959755|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi, Tân |
---|
245 | |aVăn hóa ẩm thực phú yên / |cBùi, Tân |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản khoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aVăn hoá ẩm thực của người Việt Nam từ xưa đến nay; tìm hiểu những nét chung cũng như một số món ăn trong văn hoá ẩm thực tỉnh Phú Yên: Những món ăn sơ đẳng của dân thường nghèo, món canh rau tập tàng, món cá trầu suối nấu chua ngọt với kiến càng... |
---|
541 | |a tặng |
---|
653 | |aVăn hoá ẩm thực |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082585 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36850_vanhoaamthucphuyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.120959755 B9321
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|