ISBN
| 9786049443091 |
DDC
| 694.09597 |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm |
Thông tin xuất bản
| H : Nhà xuất bản khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 666 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về làng nghề chạm gỗ Chàng Sơn, đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng các làng nghề ở đồng bằng sông Hồng, làng điêu khắc gỗ Dư Dụ, làng chạm gỗ cổ truyền La Xuyên... của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Nghề chạm khắc |
Từ khóa tự do
| Nghề mộc |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082565 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36823 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68F4CC71-C13F-4EB0-AB59-B0BA9D402CA0 |
---|
005 | 202206241044 |
---|
008 | 220511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049443091 |
---|
039 | |a20220624104445|bbacntp|c20220624095125|dbacntp|y20220511150959|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a694.09597|bN5762|223 |
---|
245 | |aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm |
---|
260 | |aH : |bNhà xuất bản khoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a666 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về làng nghề chạm gỗ Chàng Sơn, đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng các làng nghề ở đồng bằng sông Hồng, làng điêu khắc gỗ Dư Dụ, làng chạm gỗ cổ truyền La Xuyên... của Việt Nam |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aNghề chạm khắc |
---|
653 | |aNghề mộc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082565 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36821_nghevalangnghetruyenthongvietnamnghechetacnghesonvamitsonghekhacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082565
|
Q12_Kho Mượn_01
|
694.09597 N5762
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|