|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9D3E04D9-5B49-4068-8730-97ABA289E678 |
---|
005 | 202206240943 |
---|
008 | 220511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049440342 |
---|
039 | |a20220624094340|bbacntp|c20220623112900|dbacntp|y20220511150423|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a680.9597|bT871|223 |
---|
100 | |aTrương, Minh Hằng |
---|
245 | |aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1 |
---|
260 | |aH : |b Khoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a914 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm hương... |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aVũ, Quang Dũng|ebiên soạn |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082566 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36821_nghevalangnghetruyenthongvietnamnghechetacnghesonvamitsonghekhacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082566
|
Q12_Kho Mượn_01
|
680.9597 T871
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|