thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 680.9597 T871
    Nhan đề: Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1

ISBN 9786049440342
DDC 680.9597
Tác giả CN Trương, Minh Hằng
Nhan đề Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1
Thông tin xuất bản H : Khoa học Xã hội, 2015
Mô tả vật lý 914 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm hương...
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Làng nghề truyền thống
Từ khóa tự do Nghề thủ công truyền thống
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Dũng
Tác giả(bs) TT Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082566
000 00000nam#a2200000u##4500
00136821
0022
0049D3E04D9-5B49-4068-8730-97ABA289E678
005202206240943
008220511s2015 vm vie
0091 0
020 |a9786049440342
039|a20220624094340|bbacntp|c20220623112900|dbacntp|y20220511150423|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082|a680.9597|bT871|223
100|aTrương, Minh Hằng
245 |aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1
260 |aH : |b Khoa học Xã hội, |c2015
300 |a914 tr. ; |c21 cm.
520 |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm hương...
541 |atặng
653 |aViệt Nam
653 |aLàng nghề truyền thống
653 |aNghề thủ công truyền thống
690 |aKhoa Ngoại ngữ
690 |aKhoa Du lịch và Việt Nam học
691 |aViệt Nam học
691 |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
700|aVũ, Quang Dũng|ebiên soạn
710|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082566
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/36821_nghevalangnghetruyenthongvietnamnghechetacnghesonvamitsonghekhacthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 082566 Q12_Kho Mượn_01 680.9597 T871 Sách mượn tại chỗ 1