|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36814 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 078F9377-96DE-4610-9916-C79C1FC3487C |
---|
005 | 202206141454 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049024948 |
---|
039 | |a20220614145415|bnghiepvu|c20220614102626|dnghiepvu|y20220511144110|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | |aCa dao người Việt. |nQuyển 2 / |cNguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a478tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aSưu tầm các câu ca dao của người Việt |
---|
541 | |aSách tặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aPhan, Lan Hương |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082545 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36814_cadaonguoivietquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 N4994
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào