DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Phan, Quý Võ |
Nhan đề
| Tự học vẽ và thiết kế mạch in với orcad 9.0 bằng hình ảnh : Giáo trình điện tử / Phan Quý Võ, Phạm Quang Huy, Huỳnh Minh Đăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;29 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Tóm tắt
| Trình bày các bài tập diễn giải, khả năng phân tích, mô phỏng của Orcad. Nội dung chủ yếu về : Thiết lập các phân tích và bắt đầu mô phỏng, mô tả cách thiết lập phân tích DC, phân tích AC, nhiệt độ và thông số, Monte Carlo và WorstCase ; Mô phỏng hỗn hợp tương tự và số, phân tích dạng sóng, các tùy chọn biến ngõ, thiết lập các trạng thái ban đầu. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Đăng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(3): V000603-4, V000608 |
|
000
| 01180nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 392 |
---|
005 | 201906081113 |
---|
008 | 070115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608111319|bnhungtth|c20180825023754|dlongtd|y20070115140800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bP535V |
---|
100 | 1|aPhan, Quý Võ |
---|
245 | 10|aTự học vẽ và thiết kế mạch in với orcad 9.0 bằng hình ảnh :|bGiáo trình điện tử /|cPhan Quý Võ, Phạm Quang Huy, Huỳnh Minh Đăng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c29 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách STK |
---|
520 | |aTrình bày các bài tập diễn giải, khả năng phân tích, mô phỏng của Orcad. Nội dung chủ yếu về : Thiết lập các phân tích và bắt đầu mô phỏng, mô tả cách thiết lập phân tích DC, phân tích AC, nhiệt độ và thông số, Monte Carlo và WorstCase ; Mô phỏng hỗn hợp tương tự và số, phân tích dạng sóng, các tùy chọn biến ngõ, thiết lập các trạng thái ban đầu. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Huy |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Minh Đăng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(3): V000603-4, V000608 |
---|
890 | |a3|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|