ISBN
| 9786049027239 |
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Ngô, Sao Kim |
Nhan đề
| Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người / Ngô Sao Kim |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những câu ca dao, tục ngữ nói tướng mạo con người: tướng mạo chung của đàn ông, đàn bà; tướng mạo tốt cả phái nữ; tướng mạo tốt của phái nữ địa phương... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082542 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CDE0DCF5-5F4A-4918-BC4C-DFF7D6CA0EA2 |
---|
005 | 202206161005 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027239 |
---|
039 | |a20220616100544|bnghiepvu|c20220615151355|dbacntp|y20220511140803|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bN4993|223 |
---|
100 | |aNgô, Sao Kim |
---|
245 | |aCa dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người / |cNgô Sao Kim |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những câu ca dao, tục ngữ nói tướng mạo con người: tướng mạo chung của đàn ông, đàn bà; tướng mạo tốt cả phái nữ; tướng mạo tốt của phái nữ địa phương... |
---|
541 | |aSách tặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082542 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36796_cadaotucngunoivetuongmaoconnguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 N4993
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|