ISBN
| 9786049027291 |
DDC
| 390.0959791 |
Tác giả CN
| Hoài, Phương |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian vùng bảy núi / Hoài Phương |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học Xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về vùng Bảy Núi, tỉnh An Giang; tìm hiểu văn hoá Khái quát về vùng Bảy Núi, tỉnh An Giang; tìm hiểu văn hoá tâm linh, những chuyện xưa tích cũ mang đậm tính dân gian; lễ hội, tín ngưỡng, thiên nhiên, sản vật, đời sống, sinh hoạt vùng Bảy Núi |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| An Giang |
Từ khóa tự do
| Bảy Núi |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn Nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082533 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC9AF572-3498-4B53-BA23-23023CE3BD76 |
---|
005 | 202206211436 |
---|
008 | 220511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027291 |
---|
039 | |a20220621143640|bbacntp|c20220621133604|dbacntp|y20220511134954|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.0959791|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoài, Phương |
---|
245 | |aVăn hóa dân gian vùng bảy núi / |cHoài Phương |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về vùng Bảy Núi, tỉnh An Giang; tìm hiểu văn hoá Khái quát về vùng Bảy Núi, tỉnh An Giang; tìm hiểu văn hoá tâm linh, những chuyện xưa tích cũ mang đậm tính dân gian; lễ hội, tín ngưỡng, thiên nhiên, sản vật, đời sống, sinh hoạt vùng Bảy Núi |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aAn Giang |
---|
653 | |aBảy Núi |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn Nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082533 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36789_vanhoadangianvungbaynuithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.0959791 H6788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|