|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36788 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 431F93D2-8806-410C-AECB-520BC7BCC6F5 |
---|
005 | 202206211432 |
---|
008 | 220511s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028557 |
---|
039 | |a20220621143220|bbacntp|c20220621131819|dbacntp|y20220511134620|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a393.10959712|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Sách |
---|
245 | |aTục để mả người tày người nùng cao bằng / |cDương Sách |
---|
260 | |aH : |bKhoa học Xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về tộc người Tày, người Nùng ở Cao Bằng. Nét đẹp văn hoá tín ngưỡng của tục để mả người Tày, Nùng Cao Bằng |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aAn táng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082534 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36788_tucdemanguoitaynguoinungcaobangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
393.10959712 D928
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào