|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5C5ED9F3-51DC-48DB-BCA7-8DD9522A2BFF |
---|
005 | 202207080843 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023675 |
---|
039 | |a20220708084328|bbacntp|c20220707124547|dbacntp|y20220511110010|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209597|bĐ6311|223 |
---|
100 | |aĐỗ, Hồng Kỳ|echủ biên |
---|
245 | |aSử thi Mơ Nông. |nQuyển 8 / |cĐỗ Hồng Kỳ ; Vũ Quang Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phần tiếp theo quyển 7 bản dịch tiếng Việt của sử thi "Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng" dân tộc Mơ Nông |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aVũ, Quang Dũng|ebiên soạn |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082501 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36770_suthimonongquyen8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082501
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209597 Đ6311
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào