|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36765 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5BAA00A3-B2A6-4794-BB45-6DFB357CA057 |
---|
005 | 202205251601 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028465 |
---|
039 | |a20220525160106|bnghiepvu|c20220525091720|dnghiepvu|y20220511104656|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.80959755|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | |aGóp nhặt lời quê / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài vè được nghe qua truyền khẩu tại Phú Yên cùng những sơ lược xuất xứ và chú giải |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVè |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082510 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36765_gopnhatloiquethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.80959755 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào