|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66AD01A9-CF8F-41C4-B999-E9A81B7801F2 |
---|
005 | 202206211615 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027444 |
---|
039 | |a20220621161516|bbacntp|c20220621152219|dbacntp|y20220511102111|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.20959799|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Minh Thương |
---|
245 | |aDiện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng / |cTrần Minh Thương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a326 tr. : |bảnh màu ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn học dân gian Khơ me tỉnh Sóc Trăng. Khái niệm và phân loại truyện cổ dân gian, thơ ca, câu đố và nghệ thuật diễn xướng dân gian của người Khơ me |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSóc Trăng |
---|
653 | |aDân tộc Khơ Me |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082519 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36757_dienmaovanhocdangiankhomesoctrangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.20959799 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào