ISBN
| 9786049028335 |
DDC
| 390.095976 |
Tác giả CN
| Trần, Tấn Vịnh |
Nhan đề
| Voi trong đời sống văn hóa người M'nông / Trần Tấn Vịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu truyền thống nuôi voi của người M'nông. Những khám phá, cảm nhận thú vị về con voi trong lễ nghi, phong tục M'nông nói riêng và đồng bào Tây Nguyên nói chung. Hình tượng voi trong văn học, nghệ thuật dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mnông |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082503 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2E57C250-959B-4829-B142-19AA1F9150FC |
---|
005 | 202207111537 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028335 |
---|
039 | |a20220711153714|bbacntp|c20220708123225|dbacntp|y20220511101727|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.095976|bT685|223 |
---|
100 | |aTrần, Tấn Vịnh |
---|
245 | |aVoi trong đời sống văn hóa người M'nông / |cTrần Tấn Vịnh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a187 tr. : |bảnh ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu truyền thống nuôi voi của người M'nông. Những khám phá, cảm nhận thú vị về con voi trong lễ nghi, phong tục M'nông nói riêng và đồng bào Tây Nguyên nói chung. Hình tượng voi trong văn học, nghệ thuật dân gian |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082503 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36756_voitrongdoisongvanhoanguoimnongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082503
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.095976 T685
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|