|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36754 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9B14ECD-6814-4742-B36B-D3627D16956F |
---|
005 | 202206211413 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027901 |
---|
039 | |a20220621141340|bbacntp|c20220621122723|dbacntp|y20220511101030|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.095974|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Văn Kỳ |
---|
245 | |aVăn hoá biển miền Trung Việt Nam / |cLê Văn Kỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a567 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSơ lược về biển Việt Nam. Trình bày về văn học dân gian, tục thờ phụng thần biển, lễ hội, phong tục, dân ca, các nghề biển truyền thống, văn hoá - du lịch biển miền Trung Việt Nam |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aMiền Trung |
---|
653 | |aVăn hoá dân tộc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082521 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36754_vanhoabienmientrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.095974 L4331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|