|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8A6BFDC2-148D-4A23-BD53-64A9C6E74FF5 |
---|
005 | 202206211356 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045030189 |
---|
039 | |a20220621135705|bbacntp|c20220621113905|dbacntp|y20220511095901|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390.09597|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Trần Nghịch |
---|
245 | |aXên tống ký / |cHoàng Trần Nghịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a571 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về Xên Tống ký cùng cách thức, nghi lễ và đặc biệt giới thiệu toàn văn nội dung Xên Tống ký với lời cúng giũ rủi, giải hạn mổ trâu và lợn |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aCúng bái |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082513 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36751_xentongkythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.09597 H6788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào