DDC
| 004.2 |
Tác giả CN
| Dương, Kiều Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích hệ thống hướng đối tượng với UML / Dương Kiều Hoa, Tôn Thất Hòa An (biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về phân tích thiết kế hệ thống; ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất : giới thiệu UML, UML trong phân tích hệ thống, UML và các giai đoạn phát triển hệ thống; mô hình hóa use case; mô hình đối tượng và mô hình hóa động. |
Từ khóa tự do
| Tin học-lập trình hướng đối tượng |
Từ khóa tự do
| Tin học-Phân tích hệ thống |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thất Hòa An, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(3): V019359-61 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(3): V017472-3, V017475 |
|
000
| 01181nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3674 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4513 |
---|
008 | 090904s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025546|blongtd|y20090904161600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004.2|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Kiều Hoa |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích hệ thống hướng đối tượng với UML /|cDương Kiều Hoa, Tôn Thất Hòa An (biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a212 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về phân tích thiết kế hệ thống; ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất : giới thiệu UML, UML trong phân tích hệ thống, UML và các giai đoạn phát triển hệ thống; mô hình hóa use case; mô hình đối tượng và mô hình hóa động. |
---|
653 | 4|aTin học|xlập trình hướng đối tượng |
---|
653 | 4|aTin học|xPhân tích hệ thống |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aTôn, Thất Hòa An,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(3): V019359-61 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V017472-3, V017475 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V019359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V019360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V019361
|
Q12_Kho Lưu
|
004.2 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|