ISBN
| 9786049024962 |
DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Nhan đề
| Ca dao người Việt. Quyển 1 : Ca dao tình yêu lứa đôi / Nguyễn Xuân Kính |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Ca dao người Việt tuyển tập những câu ca dao về tình yêu lứa đôi là những lời phản ánh tình cảm của cả nữ và nam, hát một mình trong hoàn cảnh thuận lợi tình cảm đằm thắm; là những lời phản ánh tình cảm của cả nữ và nam trong hoàn cảnh không thuận lợi như bị phụ bạc, bị cản trở khó vượt qua |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Lan Hương |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 082508 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36739 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 57F71BC2-004E-4CCF-ABD1-2D38AA009413 |
---|
005 | 202207111548 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049024962 |
---|
039 | |a20220711154838|bbacntp|c20220708125147|dbacntp|y20220511092434|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | |aCa dao người Việt. |nQuyển 1 : |bCa dao tình yêu lứa đôi / |cNguyễn Xuân Kính |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a576 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCa dao người Việt tuyển tập những câu ca dao về tình yêu lứa đôi là những lời phản ánh tình cảm của cả nữ và nam, hát một mình trong hoàn cảnh thuận lợi tình cảm đằm thắm; là những lời phản ánh tình cảm của cả nữ và nam trong hoàn cảnh không thuận lợi như bị phụ bạc, bị cản trở khó vượt qua |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aPhan, Lan Hương |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082508 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36739_cadaonguoivietxadaotinhyeuluadoiquyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.809597 N4994
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|