|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36718 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 01505202-29F9-4E3C-8440-8B76871E4AA1 |
---|
005 | 202207061247 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023095 |
---|
039 | |a20220706124731|bbacntp|c20220706094612|dbacntp|y20220511083331|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.995922|bN4994|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | |aTục ngữ người Việt. |nQuyển 3 / |cNguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a452tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTục ngữ người Việt chỉ tập hợp những câu tục ngữ của người Việt, chủ yếu tập hợp những câu ra đời trước Cách mạng tháng Tám 1945 |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aPhan, Lan Hương |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082420 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36718_tucngunguoivietquyen3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.995922 N4994
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|