DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kiếm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương A1 / Hoàng Kiếm, ... |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2008 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về máy tính, về giải quyết vấn đề bài toán trên máy tính, đồng thời trình bày khái quát lập trình căn bản bằng ngôn ngữ lập trình Pascal : cấu trúc chương trình pascal, các phần tử cơ bản, các kiểu dữ liệu đơn giản...kiểu bản ghi và dữ liệu kiểu tập tin. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học-đại cương |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Nguyễn Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thắng |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(1): V017484 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(8): V017482-3, V017485-7, V019515-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(1): V019518 |
|
000
| 01119nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4510 |
---|
008 | 090904s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025545|blongtd|y20090904152800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bH6788K|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Kiếm |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học đại cương A1 /|cHoàng Kiếm, ... |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a289 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về máy tính, về giải quyết vấn đề bài toán trên máy tính, đồng thời trình bày khái quát lập trình căn bản bằng ngôn ngữ lập trình Pascal : cấu trúc chương trình pascal, các phần tử cơ bản, các kiểu dữ liệu đơn giản...kiểu bản ghi và dữ liệu kiểu tập tin. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aTin học|xđại cương |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aĐinh, Nguyễn Anh Dũng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thắng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường đại học công nghệ thông tin. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(1): V017484 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(8): V017482-3, V017485-7, V019515-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V019518 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V017482
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V017483
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V017484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V017485
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V017486
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V017487
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V019515
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V019516
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V019517
|
Q12_Kho Lưu
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V019518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
004 H6788K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|