|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36696 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A41219B5-DD6B-4A8F-89D3-D8F445195B12 |
---|
005 | 202207131102 |
---|
008 | 220510s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023071 |
---|
039 | |a20220713110248|bbacntp|c20220712151615|dbacntp|y20220510153549|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.609597|bT685|223 |
---|
100 | |aTrần, Đức Ngôn|eBiên soạn |
---|
245 | |aCâu đố người Việt. |nQuyển 2 / |cTrần Đức Ngôn |
---|
260 | |aH : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a491 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các câu đố về đồ vật, con người và hoạt động của con người, tên đất, tên người, tri thức văn hoá, đố chữ đố nói |
---|
541 | |atặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 082482 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36696_caudonguoivietquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082482
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.609597 T685
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|